Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
multiple voting


noun
the act of voting in more than one place by the same person at the same election (illegal in U.S.)
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
vote, ballot, voting, balloting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.